Từ "kính thiên văn" trong tiếng Việt được hiểu là một dụng cụ quang học hình ống, có hệ thống thấu kính, dùng để quan sát các thiên thể như sao, hành tinh, và các vật thể trong vũ trụ. Kính thiên văn giúp con người nhìn rõ hơn những vật thể rất xa mà mắt thường không thể thấy được.
Cấu trúc từ
Kính: Là từ chỉ những dụng cụ quang học, thường được dùng để nhìn gần hoặc nhìn xa.
Thiên văn: Liên quan đến thiên thể, vũ trụ, các hiện tượng xảy ra trong không gian.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể và cách sử dụng
Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Kính viễn vọng: Từ này cũng có nghĩa tương tự như kính thiên văn, thường được dùng trong ngữ cảnh phổ biến hơn.
Kính hiển vi: Dụng cụ quang học dùng để quan sát các vật thể nhỏ, không giống với kính thiên văn nhưng có cấu trúc tương tự.
Nghĩa khác
Ngoài nghĩa chính, "kính thiên văn" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những điều có tầm nhìn xa, hoặc những hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó.
Từ liên quan
Thiên văn học: Ngành khoa học nghiên cứu về thiên thể và vũ trụ.
Thiên thể: Các vật thể trong không gian như sao, hành tinh, tiểu hành tinh.