Characters remaining: 500/500
Translation

kính thiên văn

Academic
Friendly

Từ "kính thiên văn" trong tiếng Việt được hiểu một dụng cụ quang học hình ống, hệ thống thấu kính, dùng để quan sát các thiên thể như sao, hành tinh, các vật thể trong vũ trụ. Kính thiên văn giúp con người nhìn hơn những vật thể rất xa mắt thường không thể thấy được.

Cấu trúc từ
  • Kính: từ chỉ những dụng cụ quang học, thường được dùng để nhìn gần hoặc nhìn xa.
  • Thiên văn: Liên quan đến thiên thể, vũ trụ, các hiện tượng xảy ra trong không gian.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi một chiếc kính thiên văn để quan sát các vì sao vào ban đêm."
    • "Kính thiên văn giúp chúng ta hiểu hơn về vũ trụ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhiều nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn hiện đại để nghiên cứu các hành tinh xa xôi."
    • "Kính thiên văn Hubble đã cung cấp những hình ảnh tuyệt đẹp về các thiên thể trong không gian."
Các biến thể cách sử dụng
  • Kính thiên văn quang học: Dùng ánh sáng để quan sát.
  • Kính thiên văntuyến: Dùng sóngtuyến để thu thập thông tin từ các thiên thể.
Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Kính viễn vọng: Từ này cũng có nghĩa tương tự như kính thiên văn, thường được dùng trong ngữ cảnh phổ biến hơn.
  • Kính hiển vi: Dụng cụ quang học dùng để quan sát các vật thể nhỏ, không giống với kính thiên văn nhưng cấu trúc tương tự.
Nghĩa khác

Ngoài nghĩa chính, "kính thiên văn" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những điều tầm nhìn xa, hoặc những hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó.

Từ liên quan
  • Thiên văn học: Ngành khoa học nghiên cứu về thiên thể vũ trụ.
  • Thiên thể: Các vật thể trong không gian như sao, hành tinh, tiểu hành tinh.
  1. Dụng cụ quang học hình ống, gồm một hệ thống thấu kính, dùng để quan sát các thiên thể.

Comments and discussion on the word "kính thiên văn"